Đọc nhanh: 下止点 (hạ chỉ điểm). Ý nghĩa là: điểm dừng dưới.
下止点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm dừng dưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下止点
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 下午 两点 在 大 操场 会操
- hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.
- 一举 下 了 那 据点
- Chỉ một đòn đã hạ được cứ điểm đó.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 他 今天下午 三点钟 就要 起 行
- ba giờ chiều hôm nay anh ấy khởi hành.
- 他 今天下午 两点 退房
- Anh ấy sẽ trả phòng vào lúc 2 giờ chiều nay.
- 他 轻轻 点 了 一下 我 的 脑门
- Thầy giáo gõ nhẹ vào trán tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
止›
点›