Đọc nhanh: 下挂账户 (hạ quải trướng hộ). Ý nghĩa là: tài khoản treo.
下挂账户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài khoản treo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下挂账户
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 她 忘记 了 账户 密码
- Cô ấy quên mật khẩu tài khoản.
- 她 打入 了 一大笔钱 到 她 的 账户 里
- Cô ấy đã gửi một số tiền lớn vào tài khoản của mình.
- 他 帮 我 充值 了 游戏 账户
- Anh ấy đã giúp tôi nạp tiền vào tài khoản trò chơi.
- 我 在 银行 开 了 一个 账户
- Tôi đã mở một tài khoản trong ngân hàng.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 她 设置 了 复杂 的 账户 的 密码
- Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
户›
挂›
账›