Đọc nhanh: 下急坡 (hạ cấp pha). Ý nghĩa là: đổ dốc.
下急坡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đổ dốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下急坡
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 从 山坡 上 溜下来
- Từ trên dốc núi trượt xuống.
- 你 别着急 下结论
- Bạn đừng vội vàng kết luận.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 车 还 没 站稳 , 请 别着急 下车
- xe chưa dừng hẳn, xin mọi người đừng vội vàng xuống xe.
- 下雨 了 , 我们 急忙 找 伞
- Trời mưa rồi, chúng tôi vội vã tìm ô.
- 救护车 行驶 在 紧急情况 下
- Xe cứu thương di chuyển trong tình huống khẩn cấp.
- 救护 员 在 紧急情况 下 提供 急救 和 医疗 服务
- Nhân viên cứu hộ cung cấp sơ cứu và dịch vụ y tế trong tình huống khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
坡›
急›