Đọc nhanh: 下弦月 (hạ huyền nguyệt). Ý nghĩa là: Trăng hạ huyền.
下弦月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trăng hạ huyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下弦月
- 上弦月
- trăng thượng huyền; trăng lưỡi liềm.
- 下弦月
- trăng hạ huyền; trăng lưỡi liềm.
- 事儿 撂下 半个 月 了
- công việc quẳng đấy nửa tháng rồi.
- 他 下个月 就要 毕业 了
- Tháng sau anh ấy sắp tốt nghiệp rồi.
- 他 下个月 会 转正
- Anh ấy sẽ chuyển chính thức vào tháng sau.
- 他们 计划 下个月 降价
- Họ dự kiến sẽ giảm giá vào tháng tới.
- 下个月 去 旅行
- Tháng sau đi du lịch.
- 下个月 我 入学 了
- Tôi nhập học vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
弦›
月›