Đọc nhanh: 下围 (hạ vi). Ý nghĩa là: gấu áo.
下围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấu áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下围
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 把 敌人 四下里 包围起来
- bao vây quân địch từ bốn phía.
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 下围棋 , 他 早就 厌倦 了
- Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.
- 我们 围绕 篝火 坐下
- Chúng tôi ngồi xuống quanh đống lửa trại.
- 夜深 了 , 四围 沉静 下来
- đêm đã khuya, bốn bề im ắng.
- 他 审视 了 一下 周围 的 环境
- Anh ấy kiểm tra kỹ xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
围›