Đọc nhanh: 下唇 (hạ thần). Ý nghĩa là: Môi dưới.
下唇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Môi dưới
lower lip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下唇
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 嘴唇 掀动 了 一下
- môi hơi mấp máy; môi hơi động đậy.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
唇›