Đọc nhanh: 下咽 (hạ ế). Ý nghĩa là: Nuốt (nuốt đồ ăn chẳng hạn). Ví dụ : - 看着他的食物,觉得食不下咽。 Nhìn đồ ăn của anh ta, liền cảm thấy không thể nuốt nổi
下咽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nuốt (nuốt đồ ăn chẳng hạn)
下咽:汉语词汇
- 看着 他 的 食物 觉得 食不下咽
- Nhìn đồ ăn của anh ta, liền cảm thấy không thể nuốt nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下咽
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 她 咽下 了 大口 饭
- Cô ấy nuốt miếng cơm lớn.
- 他 努力 咽下 那块 肉
- Anh ấy cố gắng nuốt miếng thịt đó.
- 他 咽下 了 所有 的 不满
- Anh ấy nuốt hết mọi sự bất mãn.
- 那 汤 鹾 得 让 人 难以 下咽
- Canh đó mặn đến mức khó nuốt.
- 看着 他 的 食物 觉得 食不下咽
- Nhìn đồ ăn của anh ta, liền cảm thấy không thể nuốt nổi
- 服用 药片 很 容易 只须 放在 口中 咽下 即可
- Uống viên thuốc rất dễ dàng, chỉ cần đặt vào miệng và nuốt xuống là được.
- 她 喉咙 发紧 , 使劲 地咽 了 一下 唾沫
- Cổ họng cô ấy nghẹn lại, khó khăn cố nuốt một ngụm nước bọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
咽›