咽下 yàn xià
volume volume

Từ hán việt: 【yến hạ】

Đọc nhanh: 咽下 (yến hạ). Ý nghĩa là: để đàn áp, nuốt. Ví dụ : - 他使劲儿把食物咽下去, 嘴唇都扭曲起来. Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.

Ý Nghĩa của "咽下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咽下 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để đàn áp

to suppress

Ví dụ:
  • volume volume

    - 使劲儿 shǐjìner 食物 shíwù 咽下去 yànxiàqù 嘴唇 zuǐchún dōu 扭曲 niǔqū 起来 qǐlai

    - Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.

✪ 2. nuốt

to swallow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咽下

  • volume volume

    - 使劲儿 shǐjìner 食物 shíwù 咽下去 yànxiàqù 嘴唇 zuǐchún dōu 扭曲 niǔqū 起来 qǐlai

    - Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.

  • volume volume

    - 咽下 yànxià le 大口 dàkǒu fàn

    - Cô ấy nuốt miếng cơm lớn.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 咽下 yànxià 那块 nàkuài ròu

    - Anh ấy cố gắng nuốt miếng thịt đó.

  • volume volume

    - 咽下 yànxià le 所有 suǒyǒu de 不满 bùmǎn

    - Anh ấy nuốt hết mọi sự bất mãn.

  • volume volume

    - tāng cuó ràng rén 难以 nányǐ 下咽 xiàyàn

    - Canh đó mặn đến mức khó nuốt.

  • volume volume

    - 看着 kànzhe de 食物 shíwù 觉得 juéde 食不下咽 shíbùxiàyàn

    - Nhìn đồ ăn của anh ta, liền cảm thấy không thể nuốt nổi

  • volume volume

    - 服用 fúyòng 药片 yàopiàn hěn 容易 róngyì 只须 zhǐxū 放在 fàngzài 口中 kǒuzhōng 咽下 yànxià 即可 jíkě

    - Uống viên thuốc rất dễ dàng, chỉ cần đặt vào miệng và nuốt xuống là được.

  • volume volume

    - 喉咙 hóulóng 发紧 fājǐn 使劲 shǐjìn 地咽 dìyàn le 一下 yīxià 唾沫 tuòmo

    - Cổ họng cô ấy nghẹn lại, khó khăn cố nuốt một ngụm nước bọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn , Yè
    • Âm hán việt: Yên , Yến , Yết , Ân ,
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWK (口田大)
    • Bảng mã:U+54BD
    • Tần suất sử dụng:Cao