Đọc nhanh: 上高县 (thượng cao huyện). Ý nghĩa là: Hạt Shanggao ở Yichun 宜春, Jiangxi.
✪ 1. Hạt Shanggao ở Yichun 宜春, Jiangxi
Shanggao county in Yichun 宜春, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上高县
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 别看 他 个子 不高 , 打球 可是 没 人 比得上 他
- Đừng chê anh ấy thấp, đánh cầu không ai qua nổi anh ấy đâu.
- 他们 的 身高 在 180 厘米 以上
- Chiều cao của họ từ 180 cm trở lên.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 他 在 外科手术 上 是 有名 的 高手
- về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
- 他 今年 上 高中
- Năm nay anh ấy học cấp ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
县›
高›