Đọc nhanh: 上颌骨 (thượng cáp cốt). Ý nghĩa là: xương hàm trên (hàm trên). Ví dụ : - 我很肯定是上颌骨和下颌骨 Tôi khá chắc đó là hàm trên và hàm dưới.
上颌骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương hàm trên (hàm trên)
maxilla (upper jaw)
- 我 很 肯定 是 上颌骨 和 下颌骨
- Tôi khá chắc đó là hàm trên và hàm dưới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上颌骨
- 我 发现 下颌骨 曾经 骨折 过
- Tôi đã tìm thấy bằng chứng về việc gãy xương đã được chữa lành cho người có thẩm quyền.
- 我 很 肯定 是 上颌骨 和 下颌骨
- Tôi khá chắc đó là hàm trên và hàm dưới.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 节骨眼 上别 慌张
- Đừng hoảng loạn vào lúc quan trọng.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 她 耐心 地 剔着 骨头 上 的 肉
- Cô ấy kiên nhẫn róc thịt ở xương ra.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
颌›
骨›