部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Khẩu (口) Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 颌
頜
𦛜
颌 là gì? 颌 (Cáp, Hạp). Bộ Hiệt 頁 (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ丶一丨フ一一ノ丨フノ丶). Từ ghép với 颌 : 上頜 Hàm trên, 下頜 Hàm dưới. Xem 頜 [gé]. Chi tiết hơn...
- 上頜 Hàm trên
- 下頜 Hàm dưới. Xem 頜 [gé].