Các biến thể (Dị thể) của 颌

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦛜

Ý nghĩa của từ 颌 theo âm hán việt

颌 là gì? (Cáp, Hạp). Bộ Hiệt (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Từ ghép với : Hàm trên, Hàm dưới. Xem [gé]. Chi tiết hơn...

Âm:

Cáp

Từ điển phổ thông

  • miệng, mồm, hàm
Âm:

Hạp

Từ điển Trần Văn Chánh

* (giải) Hàm

- Hàm trên

- Hàm dưới. Xem [gé].

Từ ghép với 颌