Đọc nhanh: 上页 (thượng hiệt). Ý nghĩa là: trang trước.
上页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang trước
previous page
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上页
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 这页 纸 上 有 很多 空白
- Trang giấy này có nhiều chỗ trống.
- 这 本书 一百 页 以上
- Cuốn sách này trên 100 trang.
- 一个 上尉 指挥 一个 连队 或 炮兵连
- Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.
- 我要 在 首页 上 刊登 订婚 的 消息
- Nhận thông báo tương tác trên trang chủ.
- 每天晚上 都 看 几页 书
- Mỗi tối tôi đọc vài trang sách.
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
- 缺页 或 装订 上 有 错误 的 书 , 可以 退换
- sách thiếu trang hoặc đóng có lỗi thì có thể đổi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
页›