Đọc nhanh: 上一页 (thượng nhất hiệt). Ý nghĩa là: trang trước.
上一页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang trước
preceding page
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上一页
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 这 本书 一百 页 以上
- Cuốn sách này trên 100 trang.
- 一个 上尉 指挥 一个 连队 或 炮兵连
- Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一 上来 就 有劲
- Vừa bắt đầu đã có khí thế.
- 一 上 一下
- cái trên cái dưới
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
上›
页›