Đọc nhanh: 中级法院 (trung cấp pháp viện). Ý nghĩa là: Tòa án cấp trung.
中级法院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tòa án cấp trung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中级法院
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 高级人民法院
- toà án nhân dân cấp cao
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 五在 音乐 中是 一级
- "Năm" trong âm nhạc là cấp 1.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
法›
级›
院›