Đọc nhanh: 上汽 (thượng khí). Ý nghĩa là: abbr. for 上海汽車工業集團|上海汽车工业集团, Shanghai Automotive Industry Corp. (SAIC).
上汽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. abbr. for 上海汽車工業集團|上海汽车工业集团, Shanghai Automotive Industry Corp. (SAIC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上汽
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 别 让 汽车 撞 上
- Đừng để ô tô đụng phải
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 他 接到 电报 , 跟 手儿 搭 上 汽车 走 了
- anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.
- 小汽车 在 街道 上驶
- Xe hơi chạy nhanh trên đường phố.
- 我刚 躲过 汽车 谁知 碰到 路旁 的 树上 真是 避坑落井 倒霉 极了
- Tôi vừa né xe, nhưng ai biết rằng tôi đã đụng phải gốc cây bên đường, tôi thật sự tránh một cái hố và rơi xuống giếng, một điều vô cùng đáng tiếc.
- 山上 修 了 公路 , 汽车 上下 很 方便
- đường cái trên núi đã xây xong, ô tô có thể lên xuống rất tiện lợi.
- 汽油价格 最近 上涨 了
- Giá xăng gần đây đã tăng lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
汽›