Đọc nhanh: 上夸克 (thượng khoa khắc). Ý nghĩa là: lên quark (vật lý hạt).
上夸克 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lên quark (vật lý hạt)
up quark (particle physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上夸克
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 现实主义 的 创作方法 并 不 排斥 艺术 上 的 夸张
- Phương pháp sáng tác hiện thực không bài xích sự khoa trương nghệ thuật.
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
- 我们 在 克莱 街桥 上 发现 他
- Chúng tôi thấy anh ta đang đi bộ qua Cầu Phố Clay ở Newark.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
克›
夸›