Đọc nhanh: 上外 (thượng ngoại). Ý nghĩa là: viết tắt cho 上海外國語大學 | 上海外国语大学.
上外 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 上海外國語大學 | 上海外国语大学
abbr. for 上海外國語大學|上海外国语大学 [Shàng hǎi Wài guó yǔ Dà xué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上外
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 他 不 认识 牌子 上 的 外文
- Anh ta không hiểu tiếng nước ngoài trên bảng hiệu.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 地上 的 那个 洞 是 外星 飞船 的 着陆点
- Cái lỗ trên mặt đất đó là nơi một con tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh đã đi vào?
- 他 进厂 当学徒 , 外 带上 夜校 念书
- anh ấy vào xưởng học nghề, ngoài ra còn đi học ở những lớp học ban đêm.
- 他 穿 上 了 新 买 的 外套
- Anh ấy mặc chiếc áo khoác mới mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
外›