上口 shàng kǒu
volume volume

Từ hán việt: 【thượng khẩu】

Đọc nhanh: 上口 (thượng khẩu). Ý nghĩa là: đọc thuộc lòng, trôi chảy; dễ đọc; lưu loát (thơ văn). Ví dụ : - 琅琅上口。 đọc thuộc làu làu.

Ý Nghĩa của "上口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

上口 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đọc thuộc lòng

指诵读诗文等纯熟时,能顺口而出

Ví dụ:
  • volume volume

    - 琅琅上口 lánglángshàngkǒu

    - đọc thuộc làu làu.

✪ 2. trôi chảy; dễ đọc; lưu loát (thơ văn)

诗文写得流利,读起来顺口

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上口

  • volume volume

    - 上火 shànghuǒ 导致 dǎozhì 口腔溃疡 kǒuqiāngkuìyáng

    - Bị nóng nên tôi bị loét miệng.

  • volume volume

    - 俚语 lǐyǔ shì 脱下 tuōxià 上衣 shàngyī 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo zài 掌上 zhǎngshàng 跟着 gēnzhe jiù 着手 zhuóshǒu 工作 gōngzuò de 语言 yǔyán

    - Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.

  • volume volume

    - 伤口 shāngkǒu shàng yǒu 一滴 yīdī xuè

    - Có một giọt máu trên vết thương.

  • volume volume

    - 不来 bùlái 上课 shàngkè de 借口 jièkǒu 很多 hěnduō

    - Anh ấy có rất nhiều lý do để không đi học.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì shàng 十楼 shílóu

    - một mạch lên đến tận tầng mười.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 铃声 língshēng xiǎng le hái duì zhe 窗口 chuāngkǒu 出神 chūshén

    - chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng de 伤口 shāngkǒu 需要 xūyào fèng 十针 shízhēn

    - Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.

  • volume volume

    - 口水 kǒushuǐ dōu 喷到 pēndào 脸上 liǎnshàng le

    - Nước miếng đều phun hết lên mặt tôi rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao