Đọc nhanh: 上半年 (thượng bán niên). Ý nghĩa là: nửa đầu (của một năm), sáu tháng đầu năm.
上半年 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nửa đầu (của một năm)
first half (of a year)
✪ 2. sáu tháng đầu năm
每年六月以前的时日, 通常指一年的前半年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上半年
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 上 年纪
- có tuổi.
- 一年半载
- dăm bữa nửa tháng
- 一年 半 了
- Một năm rưỡi.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
半›
年›