上刑 shàng xíng
volume volume

Từ hán việt: 【thượng hình】

Đọc nhanh: 上刑 (thượng hình). Ý nghĩa là: gia hình; tra tấn; tra khảo, hình phạt nặng; trọng hình; nhục hình.

Ý Nghĩa của "上刑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. gia hình; tra tấn; tra khảo

为了逼供,对受审人使用刑具

✪ 2. hình phạt nặng; trọng hình; nhục hình

重刑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上刑

  • volume volume

    - 一个 yígè 美人鱼 měirényú 爱上 àishàng le 陆地 lùdì de 男孩 nánhái

    - Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.

  • volume volume

    - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • volume volume

    - 一个 yígè 上尉 shàngwèi 指挥 zhǐhuī 一个 yígè 连队 liánduì huò 炮兵连 pàobīnglián

    - Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大学生 dàxuésheng 掌握 zhǎngwò 一技之长 yījìzhīcháng 将来 jiānglái zài 社会 shèhuì shàng jiù 站不住脚 zhànbuzhùjiǎo

    - Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 放在 fàngzài 场地 chǎngdì shàng de 室外 shìwài 囚笼 qiúlóng

    - Một phòng giam ngoài trời trên sân.

  • volume volume

    - 一个 yígè 青年 qīngnián yīn 偷窃罪 tōuqièzuì ér zài 刑事 xíngshì tíng 受审 shòushěn

    - Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小男孩 xiǎonánhái zài 阳台 yángtái shàng 放风筝 fàngfēngzhēng

    - Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.

  • volume volume

    - 一个 yígè 银行 yínháng 经理 jīnglǐ zài 街上 jiēshàng 跳舞 tiàowǔ shì shī 身分 shēnfèn de

    - Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTLN (一廿中弓)
    • Bảng mã:U+5211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao