Đọc nhanh: 三音 (tam âm). Ý nghĩa là: thứ ba (khoảng âm nhạc, ví dụ: do-mi).
三音 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ ba (khoảng âm nhạc, ví dụ: do-mi)
third (musical interval, e.g. do-mi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三音
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 我 连 去 三 封信 , 但 一直 没有 回音
- tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
音›