Đọc nhanh: 三连音 (tam liên âm). Ý nghĩa là: liên ba.
三连音 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên ba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三连音
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 大 部队 开始 转移 , 由三连 殿后
- bộ đội bắt đầu di chuyển, do ba đại đội đi đoạn hậu.
- 他 接连 输 了 三场 比赛
- Anh ấy thua liên tiếp ba trận đấu.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 他 连续 三年 获得最佳 员工 奖
- Anh ấy đã nhận giải nhân viên xuất sắc liên tục trong ba năm.
- 你 一定 要 连发 三封 邮件
- Cậu nhất định phải gửi liền 3 email.
- 我 连 去 三 封信 , 但 一直 没有 回音
- tôi đã gởi ba bức thư rồi, nhưng vẫn chưa nhận được hồi âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
连›
音›