Đọc nhanh: 三角法 (tam giác pháp). Ý nghĩa là: lượng giác (toán học.).
✪ 1. lượng giác (toán học.)
trigonometry (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角法
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 我们 将 只 从 法律 的 角度 来 看待 这个 问题
- Chúng tôi sẽ chỉ xem xét vấn đề này từ góc độ pháp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
法›
角›