Đọc nhanh: 三角学 (tam giác học). Ý nghĩa là: lượng giác học; tam giác lượng.
三角学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lượng giác học; tam giác lượng
数学的一个分支,主要研究三角函数和它的性质,以及三角函数在几何学上的应用它是由天文学上的需要而产生的,后来在理论科学和实用科学方面都广泛地应用三角学可分为平 面三角学与球面三角学简称三角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角学
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 三家村 学究
- ông đồ nhà quê.
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
学›
角›