Đọc nhanh: 三角关系 (tam giác quan hệ). Ý nghĩa là: một mối tình tay ba, mối quan hệ tam giác.
三角关系 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một mối tình tay ba
a love triangle
✪ 2. mối quan hệ tam giác
triangle relationship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角关系
- 他们 保持 了 三年 的 暧昧关系
- Họ duy trì mối quan hệ mập mờ trong ba năm.
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
关›
系›
角›