Đọc nhanh: 三色版 (tam sắc bản). Ý nghĩa là: bản ba màu (bằng đồng dùng để in ảnh màu).
三色版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản ba màu (bằng đồng dùng để in ảnh màu)
铜制的照相凸版用红、蓝、黄三种原色的油墨套印,能印出彩色的印刷品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三色版
- 这些 文章 分 三集 出版
- Những bài viết này được xuất bản thành ba phần.
- 玉版宣 ( 色 白质 坚 的 宣纸 )
- giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành)
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 把 这 三种 批注 用 不同 颜色 的 笔 过录 到 一个 本子 上
- dùng bút màu khác nhau chép lại ba loại chú thích này sang một quyển khác.
- 这幅 画 由 三种 颜色 构成
- Bức tranh này do 3 màu sắc tạo nên.
- 第三季度 有点 起色
- Quý 3 đã được cải thiện.
- 我 曾 与 一个 极为 出色 的 人 共事 , 他 在 一年 之内 被 三个 客户 解雇
- Tôi đã làm việc với một người rất giỏi đã bị ba khách hàng sa thải trong vòng một năm
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
版›
色›