Đọc nhanh: 三色版印刷 (tam sắc bản ấn xoát). Ý nghĩa là: in ba màu.
三色版印刷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. in ba màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三色版印刷
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 这是 一块 印刷版
- Đây là một tấm bản in.
- 套色 印刷
- bản in màu.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 印度 的 食品 很 有 特色
- Thực phẩm của Ấn Độ rất đặc sắc.
- 我 曾 与 一个 极为 出色 的 人 共事 , 他 在 一年 之内 被 三个 客户 解雇
- Tôi đã làm việc với một người rất giỏi đã bị ba khách hàng sa thải trong vòng một năm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
刷›
印›
版›
色›