Đọc nhanh: 三相点 (tam tướng điểm). Ý nghĩa là: điểm ba (nhiệt động lực học).
三相点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm ba (nhiệt động lực học)
triple point (thermodynamics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三相点
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 他们 的 观点 相 抵触
- Quan điểm của họ mâu thuẫn với nhau.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
- 他 在 三点钟 睡觉
- Anh ấy ngủ lúc ba điểm.
- 两线 相交 于 一点
- hai đường giao nhau ở một điểm.
- 他 今天下午 三点钟 就要 起 行
- ba giờ chiều hôm nay anh ấy khởi hành.
- 他 耳朵软 , 架不住 三句 好话 , 他 就 相信 了
- anh ấy nhẹ dạ, nói vài ba câu tốt đẹp là tin ngay.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
点›
相›