三炮 sān pào
volume volume

Từ hán việt: 【tam pháo】

Đọc nhanh: 三炮 (tam pháo). Ý nghĩa là: Chỉ người đầu óc không được linh hoạt; nhà quê; ngố; ngốc ngếch.

Ý Nghĩa của "三炮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỉ người đầu óc không được linh hoạt; nhà quê; ngố; ngốc ngếch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三炮

  • volume volume

    - shè chū 三发 sānfā 炮弹 pàodàn

    - bắn ba phát đạn.

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 三次 sāncì

    - Ba lần trong một tuần.

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - 打炮 dǎpào 三天 sāntiān

    - diễn ra mắt ba ngày.

  • volume volume

    - 缴获 jiǎohuò 敌军 díjūn 大炮 dàpào 三门 sānmén

    - thu được ba cỗ pháo lớn của địch.

  • volume volume

    - 一共 yīgòng 五个 wǔgè chī le liǎ chī le sān

    - Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.

  • volume volume

    - 一发 yīfà yòu 一发 yīfà 炮弹 pàodàn luò zài 阵地 zhèndì shàng

    - Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.

  • volume volume

    - 一个 yígè 早市 zǎoshì yǒu 三千元 sānqiānyuán de 营业额 yíngyèé

    - bán buổi sáng được 3.000 đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao