三皇炮捶 sān huáng pào chuí
volume volume

Từ hán việt: 【tam hoàng pháo chuỷ】

Đọc nhanh: 三皇炮捶 (tam hoàng pháo chuỷ). Ý nghĩa là: Paochui - "Three Emperor Cannon Punch" (Võ thuật Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "三皇炮捶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三皇炮捶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Paochui - "Three Emperor Cannon Punch" (Võ thuật Trung Quốc)

Paochui -"Three Emperor Cannon Punch" (Chinese Martial Art)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三皇炮捶

  • volume volume

    - shè chū 三发 sānfā 炮弹 pàodàn

    - bắn ba phát đạn.

  • volume volume

    - 打炮 dǎpào 三天 sāntiān

    - diễn ra mắt ba ngày.

  • volume volume

    - 缴获 jiǎohuò 敌军 díjūn 大炮 dàpào 三门 sānmén

    - thu được ba cỗ pháo lớn của địch.

  • volume volume

    - wèi 三皇 sānhuáng 之一 zhīyī

    - Phục Hy là một trong ba Hoàng đế.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 做事 zuòshì 应该 yīnggāi 敢作敢当 gǎnzuògǎndāng 应该 yīnggāi 推三阻四 tuīsānzǔsì

    - Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.

  • volume volume

    - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • volume volume

    - chèn 张皇失措 zhānghuángshīcuò de 当儿 dāngér 急忙 jímáng 走开 zǒukāi 三步并作两步 sānbùbìngzuòliǎngbù 登上 dēngshàng 画室 huàshì de 楼梯 lóutī

    - Nhân lúc anh ta đang bối rối, cô ấy vội vã chạy về phòng vẽ của cầu thang

  • volume volume

    - 一发 yīfà yòu 一发 yīfà 炮弹 pàodàn luò zài 阵地 zhèndì shàng

    - Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Chuý , Chuỷ , Truỳ
    • Nét bút:一丨一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHJM (手竹十一)
    • Bảng mã:U+6376
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FPRU (火心口山)
    • Bảng mã:U+70AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Huáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HAMG (竹日一土)
    • Bảng mã:U+7687
    • Tần suất sử dụng:Rất cao