Đọc nhanh: 三氯氰胺 (tam lục tình át). Ý nghĩa là: melamin C3H6N6.
三氯氰胺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. melamin C3H6N6
melamine C3H6N6
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三氯氰胺
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 一年 三造 皆 丰收
- một năm ba vụ đều được mùa.
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
氯›
氰›
胺›