Đọc nhanh: 三氯化铁 (tam lục hoá thiết). Ý nghĩa là: clorua sắt FeCl3.
三氯化铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. clorua sắt FeCl3
ferric chloride FeCl3
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三氯化铁
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 铁 的 化合价 常 变化
- Hóa trị của sắt thường thay đổi.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 应该 是 对 地铁 红线 的 生化 袭击
- Xuất hiện là một cuộc tấn công sinh học trên đường màu đỏ.
- 这个 地区 有 三条 铁路
- Khu vực này có ba tuyến đường sắt.
- 他 顽固不化 把 我 气得 火冒三丈
- Anh ta cứ kiên định không chịu thay đổi làm tôi tức điên lên!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
化›
氯›
铁›