Đọc nhanh: 三氯已烷 (tam lục dĩ hoàn). Ý nghĩa là: trichloroethane.
三氯已烷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trichloroethane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三氯已烷
- 一晃 已过 三年 整
- Chớp mắt đã qua ba năm.
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 他 已经 失踪 三天 了
- Anh ấy đã mất tích ba ngày rồi.
- 他 已经 吃素 三年 了
- Anh ấy đã ăn chay ba năm rồi.
- 他 在 这里 已经 垂 三十年 了
- Ông ấy đã ở đây được gần ba mươi năm.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 他 起病 已经 三天 了
- Anh ấy đã phát bệnh được ba ngày rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
已›
氯›
烷›