Đọc nhanh: 三瓦两舍 (tam ngoã lưỡng xá). Ý nghĩa là: địa điểm vui chơi (như nhà thổ, quán trà, v.v.).
三瓦两舍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa điểm vui chơi (như nhà thổ, quán trà, v.v.)
places of pleasure (like brothels, tea houses etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三瓦两舍
- 他 干活儿 抵得过 两三个 人
- Anh ấy làm việc hơn hai ba người.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 三 停儿 去 了 两 停儿 , 还 剩一 停儿
- ba phần bỏ đi hai phần, còn lại một phần.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 他 才 吃 那么 两三口 饭
- Anh ấy chỉ ăn một hai miếng cơm như vậy thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
两›
瓦›
舍›