Đọc nhanh: 三水区 (tam thuỷ khu). Ý nghĩa là: Quận Tam Thủy của thành phố Phật Sơn 佛山 市 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Tam Thủy của thành phố Phật Sơn 佛山 市 , Quảng Đông
Sanshui district of Foshan city 佛山市 [Fó shān shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三水区
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 低洼地区 由于 雨水 无法 宣泄 , 往往 造成 内涝
- vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 我们 相识 于 退休 社区 的 水中 有氧 运动
- Chúng tôi gặp nhau trong môn thể dục nhịp điệu dưới nước tại cộng đồng hưu trí.
- 水库 修好 后 , 受益 地区 很大
- sau khi hồ chứa nước được xây dựng xong, khu vực này có rất nhiều ích lợi.
- 这个 地区 遭受 了 洪水
- Khu vực này đã bị lũ lụt.
- 在 这个 地区 结集 了 三个 师
- khu vực này tập kết ba sư đoàn.
- 淮河 水流 经三省 交界
- Nước sông Hoài chảy qua ranh giới ba tỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
区›
水›