Đọc nhanh: 三春 (tam xuân). Ý nghĩa là: ba tháng mùa xuân.
三春 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba tháng mùa xuân
指春季的三个月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三春
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 在 北半球 , 春季 是 三月 和 四月
- Ở bán cầu bắc, mùa xuân kéo dài từ tháng ba đến tháng tư.
- 惟 三月 春风 暖
- Tháng ba gió xuân ấm áp.
- 季春 ( 农历 三月 ) 。 参看 孟 、 仲
- cuối mùa xuân (vào khoảng tháng ba âm lịch).
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
春›