Đọc nhanh: 三明 (tam minh). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Sanming ở Phúc Kiến.
三明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Sanming ở Phúc Kiến
Sanming prefecture level city in Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三明
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 这件 事 三言两句 不可 说明 回家 再说
- Chuyện này đôi ba câu khó nói rõ ràng, về nhà rồi nói
- 有 三个 鸡蛋 很 明显 不是 特大号 的
- Ba trong số những quả trứng rõ ràng không phải là jumbo.
- 新建 的 火车站 有 三个 宽敞明亮 的 候车室
- Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.
- 我 明天 下午 三点 退房
- Tôi sẽ trả phòng vào lúc 3 giờ chiều mai.
- 他 咬了一口 三明治
- Anh ta cắn một miếng sandwich.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
明›