Đọc nhanh: 三更 (tam canh). Ý nghĩa là: cũng, nửa đêm, thứ ba trong số năm khoảng thời gian xem đêm 23: 00-01: 00 (cũ).
三更 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cũng
also pr. [sān jīn]
✪ 2. nửa đêm
midnight
✪ 3. thứ ba trong số năm khoảng thời gian xem đêm 23: 00-01: 00 (cũ)
third of the five night watch periods 23:00-01:00 (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三更
- 半夜三更 的 , 你 起来 干什么
- nửa đêm nửa hôm anh dậy làm gì?
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 这篇 稿子 更易 过 两三次
- bản thảo này đã thay đổi hai ba lần rồi.
- 三 更 时分
- lúc canh ba.
- 现在 是 三 更 天气
- Bây giờ là canh ba.
- 三 更天 , 他 还 在 读书
- Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.
- 更喜 岷山 千里 雪 , 三军 过后 尽 开颜
- vui nhìn tuyết phủ Mân Sơn nghìn dặm, ba quân đi qua hớn hở vô cùng.
- 去年 三月 , 他 加入 共青团 , 从此 工作 学习 更加 积极 了
- Tháng ba năm ngoái, anh ta gia nhập vào đoàn thanh niên cộng sản, từ đó chuyện học tập càng tích cực hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
更›