Đọc nhanh: 微感辣痛 (vi cảm lạt thống). Ý nghĩa là: ran rát.
微感辣痛 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ran rát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微感辣痛
- 她 感到痛苦
- Cô ấy cảm thấy đau khổ.
- 他 感到 自己 很 卑微
- Anh ấy cảm thấy mình rất thấp kém.
- 针灸 时有 轻微 的 痛感
- khi châm cứu cảm thấy hơi đau.
- 我 感到 有些 微感 不适
- Tôi cảm thấy hơi khó chịu.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 她 的 微笑 掩饰 了 她 的 感情
- Cô ấy che giấu cảm xúc của mình bằng nụ cười.
- 他 感到 心里 的 伤痛
- Anh ấy cảm thấy nỗi đau trong tim.
- 他 感到 心里 很 伤痛
- Anh ấy cảm thấy rất đau đớn trong tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
感›
痛›
辣›