三彭 sān péng
volume volume

Từ hán việt: 【tam bành】

Đọc nhanh: 三彭 (tam bành). Ý nghĩa là: Theo đạo gia; chỉ ba vị ác thần họ Bành (Bành Cứ 彭倨; Bành Chất 彭質; Bành Kiểu 彭矯); ở đầu não; trán (khoảng giữa hai lông mày); và bụng người ta; thường xui người ta làm điều hung dữ độc ác. § Còn gọi là tam thi 三尸; tam thi thần 三尸神 hay tam thần 三神., tam bành.

Ý Nghĩa của "三彭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三彭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Theo đạo gia; chỉ ba vị ác thần họ Bành (Bành Cứ 彭倨; Bành Chất 彭質; Bành Kiểu 彭矯); ở đầu não; trán (khoảng giữa hai lông mày); và bụng người ta; thường xui người ta làm điều hung dữ độc ác. § Còn gọi là tam thi 三尸; tam thi thần 三尸神 hay tam thần 三神.

✪ 2. tam bành

道家称人体内的三种害虫为"三彭"上尸称为"彭倨", 居于脑; 中尸称为"彭质", 居于明堂; 下尸称为"彭矫", 居于腹胃每于庚申日向天帝禀报人之过恶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三彭

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 三次 sāncì

    - Ba lần trong một tuần.

  • volume volume

    - 一个 yígè 营有 yíngyǒu 三个 sāngè lián

    - Một tiểu đoàn có ba đại đội.

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - dǐng 通常 tōngcháng yǒu 三个 sāngè jiǎo

    - Đỉnh thường có ba chân.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 三造 sānzào jiē 丰收 fēngshōu

    - một năm ba vụ đều được mùa.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+9 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bang , Bàng , Bành
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GTHHH (土廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6D
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa