Đọc nhanh: 三天两头 (tam thiên lưỡng đầu). Ý nghĩa là: Dăm ba bữa. Ví dụ : - 老师三天两头儿找我谈心。 Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.
三天两头 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dăm ba bữa
三天两头:汉语词汇
- 老师 三天两头 儿 找 我 谈心
- Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三天两头
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 老师 三天两头 儿 找 我 谈心
- Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 他 一 发狠 , 三天 的 任务 , 两天 就 完成 了
- anh ấy quyết tâm thì nhiệm vụ trong ba ngày chỉ làm hai ngày là xong.
- 头 两天 我 有点 紧张
- Hai ngày trước tôi cảm thấy hơi căng thẳng.
- 昨天 我 买 了 两个 馒头
- Tôi đã mua hai cái bánh màn thầu ngày hôm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
两›
天›
头›