Đọc nhanh: 三合星 (tam hợp tinh). Ý nghĩa là: hệ thống ba sao.
三合星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống ba sao
triple star system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三合星
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 今天 是 星期三
- Hôm nay là thứ tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
合›
星›