Đọc nhanh: 打狗棒法 (đả cẩu bổng pháp). Ý nghĩa là: Đả cẩu bổng pháp. Ví dụ : - 打狗棒法只是历代帮主相传。 Đả cẩu bổng pháp được truyền từ đời này sang đời khác.
打狗棒法 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đả cẩu bổng pháp
乃金庸武侠小说体系中,“丐帮”帮主嫡传武学,非“丐帮”帮主无法传授之绝妙武功,共有三十六路一十二招八字口诀,为“丐帮”帮主代代相传的二大謢帮神功之一。
- 打狗棒法 只是 历代 帮主 相传
- Đả cẩu bổng pháp được truyền từ đời này sang đời khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打狗棒法
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 土法 打井
- phương pháp đào giếng thủ công; phương pháp đào giếng truyền thống.
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 他们 在 打 棒球
- Họ đang chơi bóng chày.
- 他 喜欢 打 棒球
- Anh ấy thích chơi bóng chày.
- 他们 打 棒球 打得 很 好
- Họ chơi bóng chày rất giỏi.
- 打狗棒法 只是 历代 帮主 相传
- Đả cẩu bổng pháp được truyền từ đời này sang đời khác.
- 参加 打猎 者 打猎 中 的 跟 随着 一群 猎狗 的 全体 骑马 猎人
- Tham gia trong cuộc săn bắn, tất cả những kẻ săn đang theo sau một đàn chó săn và cùng cưỡi ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
棒›
法›
狗›