Đọc nhanh: 三叶星云 (tam hiệp tinh vân). Ý nghĩa là: Tinh vân Trifid M20.
三叶星云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh vân Trifid M20
Trifid Nebula M20
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三叶星云
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 天空 有 三颗 星
- Trên bầu trời có ba ngôi sao.
- 这 三句话 一气 贯注 , 如 行云流水
- Ba câu nói này giao thoa như nước chảy mây trôi.
- 我们 买 了 三种 茶叶
- Chúng tôi mua ba loại trà.
- 他 说 星期三 动身 , 到 星期五 才 走
- anh ấy nói thứ tư lên đường, mà đến thứ sáu mới đi
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
云›
叶›
星›