Đọc nhanh: 三叠系 (tam điệp hệ). Ý nghĩa là: hệ Tam Điệp; thuộc kỷ Triat (hệ thứ nhất của giới trung sinh).
三叠系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ Tam Điệp; thuộc kỷ Triat (hệ thứ nhất của giới trung sinh)
中生界的第一个系参看〖三叠纪〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三叠系
- 他们 保持 了 三年 的 暧昧关系
- Họ duy trì mối quan hệ mập mờ trong ba năm.
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
叠›
系›