Đọc nhanh: 三冬 (tam đông). Ý nghĩa là: mùa đông; ba tháng mùa đông, ba đông; ba năm.
三冬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mùa đông; ba tháng mùa đông
指冬季的三个月
✪ 2. ba đông; ba năm
指三个冬天;三年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三冬
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 冬练三九 , 夏练三伏
- đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
冬›