三号木杆 sān hào mù gān
volume volume

Từ hán việt: 【tam hiệu mộc can】

Đọc nhanh: 三号木杆 (tam hiệu mộc can). Ý nghĩa là: thìa (gôn).

Ý Nghĩa của "三号木杆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三号木杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thìa (gôn)

spoon (golf)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三号木杆

  • volume volume

    - sān O 六号 liùhào

    - số ba lẻ sáu.

  • volume volume

    - 号令 hàolìng 三军 sānjūn

    - truyền lệnh cho ba quân.

  • volume volume

    - 第三个 dìsāngè 女号 nǚhào 安静 ānjìng de 坐在 zuòzài 一边 yībiān 两眼 liǎngyǎn 空洞 kōngdòng 什么 shénme méi shuō

    - Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.

  • volume volume

    - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • volume volume

    - 茅屋 máowū yòng 木杆 mùgǎn 搭成 dāchéng 上面 shàngmiàn 草席 cǎoxí 覆盖 fùgài

    - Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.

  • volume volume

    - 三号 sānhào 窗口 chuāngkǒu 办理 bànlǐ 身份证 shēnfènzhèng

    - Tôi đến cửa số ba để tiến hành làm chứng minh thư.

  • volume volume

    - yǒu 三个 sāngè 鸡蛋 jīdàn hěn 明显 míngxiǎn 不是 búshì 特大号 tèdàhào de

    - Ba trong số những quả trứng rõ ràng không phải là jumbo.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 学习 xuéxí 努力 nǔlì 认真 rènzhēn 因此 yīncǐ 拿到 nádào 三好学生 sānhàoxuéshēng de 称号 chēnghào

    - Vì sự chăm chỉ và nghiêm túc của mình, anh đã được nhận danh hiệu “Ba học sinh giỏi”.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao