Đọc nhanh: 三体 (tam thể). Ý nghĩa là: tam phân.
三体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tam phân
trisomy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三体
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 立方体 是 三维 物体
- Cube là một đối tượng ba chiều.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 观众 接二连三 地 走向 体育场
- khán giả lần lượt tiến vào sân vận động.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
体›