Đọc nhanh: 三亚市 (tam á thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Tam Á, Hải Nam.
三亚市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Tam Á, Hải Nam
Sanya prefecture level city, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三亚市
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 利市三倍
- lợi nhuận gấp ba lần.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 在 三年 之后 , 我 搬 到 了 新 城市
- Ba năm sau, tôi đã chuyển đến thành phố mới.
- 资料 显示 凯莉 住 在 亚历山大 市
- Nó nói rằng Kelly sống ở Alexandria
- 这座 城市 有 三 所 大学
- Thành phố này có ba trường đại học.
- 这块 地有 三十 市 分
- Mảnh đất này có ba mươi sào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
亚›
市›