Đọc nhanh: 三五 (tam ngũ). Ý nghĩa là: vài, ba hoặc năm, vài ba.
三五 khi là Số từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vài
several
✪ 2. ba hoặc năm
three or five
✪ 3. vài ba
大约计算之词即多少、几许的意思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三五
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
- 三个 一群 , 五个 一伙
- Ba người một nhóm, năm người một tốp.
- 二加 三 等于 五
- Hai cộng ba bằng năm.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
五›